Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
băng huyết


[băng huyết]
(to have a) metrorrhagia; hemorrhage; flux
chị ấy bị băng huyết sau khi đẻ
she haemorrhaged after the birth



(to have a) metrorrhagia
sẩy thai bị băng huyết to miscarry and have a metrorrhagia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.